カーエアコン用コンプレッサーオイル
カーエアコンようコンプレッサーオイル
☆ Danh từ
Dầu máy nén cho điều hòa ô tô
カーエアコン用コンプレッサーオイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーエアコン用コンプレッサーオイル
コンプレッサーオイル コンプレッサーオイル
dầu máy nén khí
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập