Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カーエアコン用コンプレッサーオイル
カーエアコンようコンプレッサーオイル
dầu máy nén cho điều hòa ô tô
コンプレッサーオイル コンプレッサーオイル
dầu máy nén khí
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
Đăng nhập để xem giải thích