Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カート・ヘニング
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
PCカート PCカート
xe đẩy máy tính di động (loại xe đẩy có thể cố định máy tính)
プッシュカート プッシュ・カート
xe đẩy.
ショッピングカート ショッピング・カート
shopping cart
ゴルフカート ゴルフ・カート
golf cart
オンラインショッピングカート オンライン・ショッピング・カート
cạc mua hàng trực tuyến
与薬カート よやくカート
Xe đẩy thuốc
麻酔カート ますいカート
Xe đẩy gây mê