カード読取り機構
カードよみとりきこう
☆ Danh từ
Đầu lọc thẻ

カード読取り機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カード読取り機構
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
カード送り機構 カードおくりきこう
bộ cấp thẻ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
読み取り機 よみとりき
thiết bị đọc
カード読み取り装置 カードよみとりそうち
bộ đọc thẻ
カード穿孔機構 カードせんこうきこう
máy đục bìa
読取り よみとり
đọc