カード読み取り装置
カードよみとりそうち
☆ Danh từ
Bộ đọc thẻ
Thiết bị đọc thẻ
Máy đọc phiếu

カード読み取り装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カード読み取り装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
マーク読取り装置 マークよみとりそうち
bộ đọc dấu
ドキュメント読取り装置 ドキュメントよみとりそうち
máy đọc tài liệu
ページ読取り装置 ページよみとりそうち
bộ đọc trang
文書読取り装置 ぶんしょよみとりそうち
thiết bị đọc tài liệu
文字読取り装置 もじよみとりそうち
người đọc đặc tính
カード読取り機構 カードよみとりきこう
đầu lọc thẻ