Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カーブ (球種)
球種 きゅうしゅ
một loại bóng chày
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
hình uốn lượn; đường quanh co; đường cong; sự quanh co
カーブ尺 カーブじゃく カーブしゃく
uốn cong cái thước đo
急カーブ きゅうカーブ
khúc cua gắt
カーブフォロア カーブ・フォロア
bộ theo dõi đường cong
カーブミラー カーブ・ミラー
gương giao thông lồi