Các từ liên quan tới カーボベルデ型ハリケーン
カーボベルデ カーボベルデ
Cabo Verde
カボベルデ カーボベルデ
Cape Verde
ハリケーン ハリケイン
bão; cuồng phong.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ハリケーン・カトリーナ ハリケーンカトリーナ
Hurricane Katrina (2005)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức