Các từ liên quan tới カール・フィリップ (セーデルマンランド公)
fillip, Philip
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)