公公然
こうこうぜん「CÔNG CÔNG NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Very much out in the open (as in a information)

公公然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公公然
公公然と こうこうぜんと
công khai
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
公然な こうぜんな
ngang nhiên.
公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
白昼公然 はくちゅうこうぜん
công khai rõ ràng không có điều gì giấu giếm
公然たる こうぜんたる
mở; quần chúng; viên chức; công khai
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên