Các từ liên quan tới ガイガー=マースデンの実験
実験 じっけん
thí nghiệm
マイケルソンモーリーの実験 マイケルソンモーリーのじっけん
thí nghiệm Michelson-Morley (1887)
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
ガイガーカウンター ガイガー・カウンター
máy dò bức xạ; bộ đếm geiger
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験式 じっけんしき
công thức thực nghiệm
実験群 じっけんぐん
nhóm thí nghiệm