Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験網
じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実網 じつもう じつあみ
physical (telephone) network
実験研究用網 じっけんけんきゅうようあみ
lưới dùng trong thí nghiệm
実験 じっけん
thí nghiệm
実験研究用網/ネット じっけんけんきゅうようあみ/ネット
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
「THỰC NGHIỆM VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích