実験網
じっけんもう「THỰC NGHIỆM VÕNG」
☆ Danh từ
Mạng máy tính thử nghiệm

実験網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験網
実網 じつもう じつあみ
physical (telephone) network
実験研究用網 じっけんけんきゅうようあみ
lưới dùng trong thí nghiệm
実験 じっけん
thí nghiệm
実験研究用網/ネット じっけんけんきゅうようあみ/ネット
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế