Các từ liên quan tới ガイ・スティーヴンス
chàng trai; anh bạn; gã
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
スティーヴンス・ジョンソン症候群(スティーブンス・ジョンソン症候群) スティーヴンス・ジョンソンしょーこーぐん(スティーブンス・ジョンソンしょーこーぐん)
hội chứng stevens-johnson
chàng trai; anh bạn; gã
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
スティーヴンス・ジョンソン症候群(スティーブンス・ジョンソン症候群) スティーヴンス・ジョンソンしょーこーぐん(スティーブンス・ジョンソンしょーこーぐん)
hội chứng stevens-johnson