Các từ liên quan tới ガガーリン宇宙飛行士訓練センター
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
宇宙飛行士 うちゅうひこうし
phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙飛行 うちゅうひこう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
宇宙飛行体 うちゅーひこーたい
tàu vũ trụ