Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガキ がき
Oắt con
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
ガキ大将 ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ