Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガクラン八年組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八箇年 はちかねん
octennial
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
桃栗三年柿八年 ももくりさんねんかきはちねん
có công mài sắt có ngày nên kim
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
八 はち や
tám