ガスだん
Gas bomb

ガスだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガスだん
ガスだん
gas bomb
ガス弾
ガスだん がすだん
bom hơi.
Các từ liên quan tới ガスだん
ガス台 ガスだい
giá, kệ... để đặt bếp ga lên
ガス溶断 ガスようだん
cắt bằng khí (phương pháp sử dụng oxy và một loại khí cháy (như acetylene, propane, hoặc MAPP) để nung nóng kim loại đến nhiệt độ nóng chảy và sau đó sử dụng một luồng oxy để thổi bay kim loại nóng chảy, tạo ra vết cắt)
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
温暖化ガス おんだんかガス
khí nhà kính, khí bẫy nhiệt
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
gas field
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ga