Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
温暖化防止 おんだんかぼうし
phòng chống sự nóng lên toàn cầu
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
ガス暖房
máy sưởi bằng gas
ガス化 ガスか
sự khí hóa