ガス冷却炉
ガスれいきゃくろ
☆ Danh từ
Lò phản ứng mát khí

ガス冷却炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス冷却炉
ガス炉 がすろ
lò hơi.
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
ガス焜炉 ガスこんろ ガスコンロ
cung cấp hơi đốt phạm vi
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
冷却用 れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh
膜冷却 まくれーきゃく
sự làm mát màng
冷却タオル れいきゃくたおる
Khăn lạnh
冷却水 れいきゃくすい
chất lỏng làm nguội