Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス炉 がすろ
lò hơi.
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
ガス焜炉 ガスこんろ ガスコンロ
cung cấp hơi đốt phạm vi
膜冷却 まくれーきゃく
sự làm mát màng
冷却液 れいきゃくえき
chất lỏng làm nguội
冷却タオル れいきゃくたおる
Khăn lạnh
冷却水 れいきゃくすい