Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焜炉 こんろ コンロ
bếp ga; bếp nấu xách tay.
ガス炉 がすろ
lò hơi.
ガス冷却炉 ガスれいきゃくろ
lò phản ứng mát khí
高温ガス炉 こうおんガスろ
lò phản ứng làm mát bằng khí ở nhiệt độ cao
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
炉 ろ
lò
ガス
ga
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt