Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガス検知器2型
thiết bị phát hiện khí
ガス検知器/ガスモニター ガスけんちうつわ/ガスモニター
bộ điều áp
ガス検知管 ガスけんちかん
ống phát hiện khí nhanh
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến
検知器 けんちき
cảm biến
アルコール検知器 アルコールけんちき
máy đo nồng độ cồn
検知器 セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム
Phát hiện thiết bị, hệ thống an ninh.
ガス漏れ検知液 ガスもれけんちえき
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas