ガス検知管
ガスけんちかん
☆ Danh từ
Ống phát hiện khí nhanh
ガス検知管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス検知管
ống phát hiện khí nhanh
thiết bị phát hiện khí
ガス検知器/ガスモニター ガスけんちうつわ/ガスモニター
bộ điều áp
ガス漏れ検知液 ガスもれけんちえき
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
ガス漏れ検知スプレー ガスもれけんちスプレー
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
ガス管 ガスかん
cung cấp hơi đốt cái ống; đèn có khí
検知 けんち
phát hiện
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.