検知管
「KIỂM TRI QUẢN」
☆ Danh từ
Ống phát hiện khí nhanh
検知管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検知管
ガス検知管 ガスけんちかん
ống phát hiện khí nhanh
検知 けんち
phát hiện
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ヒューリスティック検知 ヒューリスティックけんち
phân tích heuristic
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang
検知液 けんちえき
chất phát hiện rò rỉ