ガス管
ガスかん「QUẢN」
☆ Danh từ
Cung cấp hơi đốt cái ống; đèn có khí

ガス管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ガス検知管 ガスけんちかん
ống phát hiện khí nhanh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ガス配管部材 ガスはいかんぶざい
vật liệu ống dẫn khí
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ga