Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
漏出 ろうしゅつ
rỉ ra ở ngoài
ガス突出 ガスとっしゅつ
sự bùng nổ (của) khí
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
秘密漏示罪 ひみつろうじざい
tội làm rò rỉ thông tin bí mật
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
漏れ出す もれだす
rò rỉ ra ngoài
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.