Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油田とガス田
ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
油田 ゆでん
mỏ dầu; túi dầu.
海底油田 かいていゆでん
mỏ dầu dưới đáy biển, vùng có dầu dưới đáy biển
ガス油 ガスゆ
dầu khí
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
Đăng nhập để xem giải thích