ガス発生
「PHÁT SANH」
☆ Danh từ
Máy cung cấp khí
ガス発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス発生
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
ガス採取/発生 ガスさいしゅ/はっせい
máy so màu
ガス爆発 がすばくはつ
khí nổ.
発生 はっせい
gốc gác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
うーるせいち ウール生地
len dạ.