ガソリン
Dầu xăng
ガソリン
の
需要
は
大
きい。
Có một nhu cầu lớn về xăng dầu.
Ép xăng
☆ Danh từ
Xăng
ガソリン・スタンド
Cây xăng
ガソリン・ゲージ
Máy đo xăng
ガソリン
1
ガロン
の
値段
Giá một galông xăng
Xăng dầu.
ガソリン
の
需要
は
大
きい。
Có một nhu cầu lớn về xăng dầu.

Từ đồng nghĩa của ガソリン
noun
ガソリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガソリン
加鉛ガソリン かえんガソリン かなまりガソリン
dẫn dắt dầu xăng
ガソリンスタンド ガソリン・スタンド ガソリンスタンド
cây xăng; trạm xăng
ガソリン代 ガソリンだい
tiến xăng
ガソリン車 ガソリンしゃ
xe chạy bằng xăng
ガソリン用 ガソリンよう
dành cho xăng
ガソリンエンジン ガソリン・エンジン
gasoline engine, petrol engine
ガソリンカー ガソリン・カー
gasoline engine car, petrol engine car
ハイオクタンガソリン ハイオクタン・ガソリン
high-octane gasoline