Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ガソリン
dầu xăng
ガソリン代 ガソリンだい
tiến xăng
ガソリン用 ガソリンよう
dành cho xăng
ガソリンエンジン ガソリン・エンジン
gasoline engine, petrol engine
ガソリンカー ガソリン・カー
gasoline engine car, petrol engine car