Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
奪略 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
略奪 りゃくだつ
sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
略奪婚 りゃくだつこん
cưỡng hôn
略奪品 りゃくだつひん
của cướp bóc, của ăn cắp
略奪者 りゃくだつしゃ
bạo khách.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.