Các từ liên quan tới ガム・クロラール系封入剤
封入剤 ふうにゅうざい
chất gắn kết
chloral (CCl3CHO), trichloroethanal
封入 ふうにゅう
sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
封入体 ふーにゅーたい
thể vùi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).