Kết quả tra cứu 封入
Các từ liên quan tới 封入
封入
ふうにゅう
「PHONG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư)
小切手
で5
万円封入
お
送
り
申
し
上
げます.
Tôi muốn gửi thư kèm tấm séc 5 vạn yên
封入
の
書類
Tài liệu kèm theo thư
◆ Sự gói vào; sự bọc vào
書類
を
封入
する
Văn kiện gói kỹ và niêm phong lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 封入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封入する/ふうにゅうする |
Quá khứ (た) | 封入した |
Phủ định (未然) | 封入しない |
Lịch sự (丁寧) | 封入します |
te (て) | 封入して |
Khả năng (可能) | 封入できる |
Thụ động (受身) | 封入される |
Sai khiến (使役) | 封入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封入すられる |
Điều kiện (条件) | 封入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封入しろ |
Ý chí (意向) | 封入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封入するな |