Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラ がら
Xà bần
鶏ガラ けいガラ
Phần xương và cổ gà
ガラ携 ガラけい ガラケー ガラケイ
điện thoại gập
ガラディナー ガラ・ディナー
gala dinner
ガラルファ ガラ・ルファ
cá rỉa da or doctor fish
ガラコンサート ガラ・コンサート
buổi tiệc hòa nhạc
ガラ入れ ガラいれ
thùng rác
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)