Kết quả tra cứu リンゴ属
Các từ liên quan tới リンゴ属
リンゴ属
リンゴぞく
「CHÚC」
☆ Danh từ
◆ Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
◆ Chi hải đường
◆ Chi táo tây
◆ Chi malus (một chi của khoảng 30-35 loài các loài cây thân gỗ hay cây bụi nhỏ lá sớm rụng trong họ hoa hồng (rosaceae))

Đăng nhập để xem giải thích