リンゴ属
リンゴぞく「CHÚC」
☆ Danh từ
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
Chi hải đường
Chi táo tây
Chi malus (một chi của khoảng 30-35 loài các loài cây thân gỗ hay cây bụi nhỏ lá sớm rụng trong họ hoa hồng (rosaceae))

リンゴ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンゴ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
リンゴ病 リンゴびょう
bệnh ban đỏ
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
リンゴの木 リンゴのき
táo.
リンゴのき リンゴの木
táo.
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)