ガラガラヘビ毒
ガラガラヘビどく
Độc rắn chuông
ガラガラヘビ毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラガラヘビ毒
ガラガラヘビ属 ガラガラヘビぞく
chi crotalus (một chi rắn đuôi chuông độc thuộc họ rắn lục (viperidae))
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
毒 どく
độc hại; có hại
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc