Các từ liên quan tới ガラス・土石製品関連の業界団体の一覧
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
関連製品 かんれんせいひん
sản phẩm liên quan
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
食品関連の本 しょくひんかんれんのほん
sách liên quan đến thực phẩm
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.