Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り子ガラス きりこガラス
cắt kính
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ダイヤペン/ガラス管切り器 ダイヤペン/ガラスかんきりうつわ
cút nối ống dùng trong thí nghiệm
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
磨りガラス すりガラス
kính mờ
ガラス張り ガラスばり
chớp cửa kính
ガラスばり ガラス張り
くもりガラス 曇りガラス