切り子ガラス
きりこガラス
☆ Danh từ
Cắt kính

切り子ガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り子ガラス
ガラス切り ガラスきり ガラスぎり
người cắt kính(cốc)
切り子 きりこ
mặt, mặt khía cạnh
ガラス障子 ガラスしょうじ
lắp kính cửa kéo
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ダイヤペン/ガラス管切り器 ダイヤペン/ガラスかんきりうつわ
cút nối ống dùng trong thí nghiệm
拍子切り ひょうしぎり
cắt vừa và dài.
螺子切り ねじきり
máy cắt vít; cắt ren; tiện răng vặn ốc vít
小切り子 こきりこ しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau