Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガラス状炭素
炭素 たんそ
các bon
炭素紙 たんそし
giấy các bon.
炭素14 たんそじゅうし
carbon-14
炭素クレジット たんそクレジット
sự gửi các bon
炭素鋼 たんそこう
thép các bon
炭素税 たんそぜい
thuế carbon (là loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)