炭素
たんそ「THÁN TỐ」
Các bon
炭素繊維強化熱可塑性樹脂
Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi các bon .
Carbon
炭素排出量
の
変動
が、
以下
の
グラフ
に
描
かれている。
Các khối lượng phát thải carbon khác nhau được vẽ trong biểu đồ bên dưới.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cácbon
炭素繊維
Sợi cácbon
その
樹木
の
年輪
における
炭素
14の
測定
Đo được loại cacbon 14 nhờ vào vòng tuổi của cây gỗ đó.

Từ đồng nghĩa của 炭素
noun