炭素クレジット
たんそクレジット
☆ Danh từ
Sự gửi các bon

炭素クレジット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭素クレジット
炭素 たんそ
các bon
クレジット クレジット
buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
炭素紙 たんそし
giấy các bon.
炭素14 たんそじゅうし
carbon-14
炭素鋼 たんそこう
thép các bon
炭素税 たんそぜい
thuế carbon (là loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng