ガラス用吊り車
ガラスようつりくるま
☆ Danh từ
Bánh xe cửa kính dạng treo
ガラス用吊り車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス用吊り車
ハンガーレール用吊り車 ハンガーレールようつりくるま
con lăn treo dùng cho thanh ray treo
吊り車 つりくるま
bánh lăn cửa trượt
ガラス用戸車 ガラスようとぐるま
bánh xe phía dưới cho cửa kính
吊具用滑車 つりぐようかっしゃ
bánh xe treo dụng cụ
車内吊り しゃないづり
treo quảng cáo bên trong toa tàu
吊具用ステンレス滑車 つりぐようステンレスかっしゃ
ròng rọc treo không gỉ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu