Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り車 つりくるま
bánh lăn cửa trượt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
吊戸車 つりとぐるま
bánh xe trượt treo
ガラス用吊り車 ガラスようつりくるま
bánh xe cửa kính dạng treo
ハンガーレール用吊り車 ハンガーレールようつりくるま
con lăn treo dùng cho thanh ray treo
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa