ガラス用棚受
ガラスようたなじゅ
☆ Danh từ
Giá đỡ kính
ガラス用棚受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス用棚受
ガラス棚 ガラスたな
kệ kính
棚受 たなじゅ
giá đỡ gắn tường
棚受アクセサリー たなじゅアクセサリー
bản lề gập (làm giá đỡ)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚柱用 たなはしらよう
giá đỡ dạng trụ thẳng
ガラス用レール ガラスようレール
thanh ray cho cửa kính
ガラス用錠 ガラスようじょう
khóa cho cửa kính
中量棚専用棚 ちゅうりょうたなせんようたな
kệ chuyên dụng cho kệ trung tải (loại kệ được thiết kế để sử dụng với kệ trọng tải)