Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棚受アクセサリー たなじゅアクセサリー
bản lề gập (làm giá đỡ)
ガラス用棚受 ガラスようたなじゅ
giá đỡ kính
その他棚受 そのほかたなじゅ
bản lề làm giá đỡ khác
L型棚受け Lかたたなうけ
giá đỡ hình chữ L
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
棚 たな
cái giá
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).