Các từ liên quan tới ガラス繊維補強セメント
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
ガラス繊維 ガラスせんい がらすせんい
sợi thủy tinh.
繊維強化 せんいきょうか
fibre-reinforced (plastic, concrete, etc.) (fiber)
ガラス繊維ろ紙 ガラスせんいろかみ
giấy lọc sợi thủy tinh
ガラス繊維製巻尺 ガラスせんいせいまきじゃく
thước cuộn sợi thủy tinh
繊維 せんい せん い
sợi
FRP(繊維強化プラスチック) FRP(せんいきょうかプラスチック)
chất dẻo sợi thủy tinh