ガラス製蒸発皿
ガラスせいじょうはつざら
☆ Danh từ
Đĩa bay hơi thủy tinh , đĩa petri
ガラス製蒸発皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス製蒸発皿
ガラス製蒸発皿/時計皿 ガラスせいじょうはつざら/とけいさら
ống so màu
蒸発皿 じょうはつざら じょうはつさら
bay hơi món ăn
製氷皿 せいひょうざら せいひょうさら
cốc làm nước đá
ガラス製フィルターホルダー ガラスせいフィルターホルダー
khung giữ bộ lọc bằng thủy tinh
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
蒸発岩 じょうはつがん
evaporit ( một dạng đá trầm tích khoáng vật hòa tan trong nước)