蒸発岩
じょうはつがん「CHƯNG PHÁT NHAM」
☆ Danh từ
Evaporit ( một dạng đá trầm tích khoáng vật hòa tan trong nước)

蒸発岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒸発岩
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸発計 じょうはつけい
(kỹ thuật) máy đo độ bay hơi
蒸発皿 じょうはつざら じょうはつさら
bay hơi món ăn
蒸発熱 じょうはつねつ
nhiệt độ bay hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.