ガラパゴス化
ガラパゴスか
Một nhánh phát triển biệt lập của một sản phẩm có sẵn trên toàn cầu
Galapagosization
Một hiện tượng trong đó các sản phẩm, dịch vụ, công nghệ và thị trường và ngành của chúng trải qua những thay đổi đặc biệt chỉ có ở nhật bản và trở nên tách biệt với các tiêu chuẩn và thị trường quốc tế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Galapagosization, widespread design of Japanese products (e.g. cell phones) specifically for the domestic market, which are therefore unsuccessful overseas and also vulnerable to competition from imports

Bảng chia động từ của ガラパゴス化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガラパゴス化する/ガラパゴスかする |
Quá khứ (た) | ガラパゴス化した |
Phủ định (未然) | ガラパゴス化しない |
Lịch sự (丁寧) | ガラパゴス化します |
te (て) | ガラパゴス化して |
Khả năng (可能) | ガラパゴス化できる |
Thụ động (受身) | ガラパゴス化される |
Sai khiến (使役) | ガラパゴス化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガラパゴス化すられる |
Điều kiện (条件) | ガラパゴス化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガラパゴス化しろ |
Ý chí (意向) | ガラパゴス化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガラパゴス化するな |
ガラパゴス化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラパゴス化
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ガラパゴスネコザメ ガラパゴス・ネコザメ
Galapagos bullhead shark (Heterodontus quoyi)
ガラパゴスペンギン ガラパゴス・ペンギン
Galapagos penguin (Spheniscus mendiculus)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi