ガラパゴス小羽鵜
ガラパゴスこばねう ガラパゴスおばう
☆ Danh từ
Chim cốc không bay được; chim cốc galapagos

ガラパゴス小羽鵜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラパゴス小羽鵜
小羽鵜 こばねう
Chim cốc nhỏ
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ガラパゴス化 ガラパゴスか
hội chứng Galapagos
小翼羽 しょうよくう
đôi cánh nhỏ
ガラパゴスペンギン ガラパゴス・ペンギン
chim cánh cụt Galapagos
ガラパゴスネコザメ ガラパゴス・ネコザメ
cá mập Heterodontus quoyi
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)