小翼羽
しょうよくう「TIỂU DỰC VŨ」
☆ Danh từ
Đôi cánh nhỏ

小翼羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小翼羽
羽翼 うよく
sự giúp đỡ
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
小羽鵜 こばねう
short-winged cormorant
小心翼々 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ; rụt rè
ガラパゴス小羽鵜 ガラパゴスこばねう ガラパゴスおばう
chim cốc không bay được; chim cốc galapagos
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
翼 つばさ よく
lá