Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガリ版伝承館
ガリ版 ガリばん がりばん
mimeograph
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
がり ガリ
gừng thái lát ngâm giấm (ăn kèm sushi), gừng ngâm chua
ガリー ガリ
rãnh (do nước xói); máng; mương
rãnh (do nước xói); máng; mương.
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa
ガリ専 ガリせん ガリセン
người bị thu hút bởi những người gầy
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.